CHỨC NĂNG PHOTOCOPY Phương thức in In ảnh tĩnh điện gián tiếp Tốc độ sao chụp 55 trang mỗi phút Độ phân giải 600 x 600 dpi Số bản copy liên tục Lên tới 9,999 bản Thời gian khởi động Ít hơn 20s Tốc độ copy bản đầu tiên Ít hơn 6.4s Độ thu - phóng 25 - 400% (in 1% steps) Bộ nhớ Tối đa 2 GB + 320 GB HDD Dung lượng khay chứa giấy Tiêu chuẩn 2 khayx540 tờ + 2 khay x 1160 tờ Khay tay x 120 tờ Tối đa 2,500 tờ Dung lượng khay ADF 100 tờ (định lướng giấy 80 - 69 g/m²) Dung lượng khay giấy ra Tiêu chuẩn 500 tờ (A4), 250 tờ (A3) Kích cỡ giấy A6 - A3 Định lượng giấy Tại khay/ Khay tay 52 - 157 g/m² Khay đảo 52 - 105 g/m² Kích cỡ máy (W x D x H) 955 x 698 x 1227 mm Trọng lượng Ít hơn 213 kg Nguồn điện 110 V, 50 - 60 Hz Công suất tiêu thụ Tối đa 2.0kW CHỨC NĂNG IN Tốc độ in 55 trang mỗi phút Độ phân giải 600 x 600 dpi (1200 x 1200 dpi with smoothing) Ngôn ngữ in/độ phân giải Tiêu chuẩn RPCS, PCL5e, PCL6 Chọn thêm Adobe® PostScript™ 3, IPDS Giao diện kết nối Tiêu chuẩn Ethernet 10 base-T/100 base-TX, USB 2.0 Chọn thêm Bi-directional IEEE 1284 Wireless LAN (IEEE802.11 a/b/g) Bluetooth Gigabit Ethernet Bộ nhớ 1 GB + 60 GB HDD Giao thức mạng IPv4, IPv6, IPX/SPX, SMB, Apple Talk Hệ điều hành được hỗ trợ Windows® 2000/XP/Vista/ Server 2003/Server 2008 Macintosh OS 8.6 or later (OS X classic) Macintosh OS X 10.1 or later (native mode) Novell® Netware® 3.12/3.2/4.1/4.11/5.0/5.1/6/6.5 UNIX Sun® Solaris 2.6/7/8/9/10 HP-UX 10.x/11.x/11iv2/11iv3 SCO OpenServer 5.0.6/5.0.7/6.0 RedHat® Linux 6.x/7.x/8.x/9.x/Enterprise IBM AIX v4.3 & 5L v5.1/5.2/5.3 SAP R/3 3.x or later mySAP ERP2004 or later CHỨC NĂNG SCAN Tốc độ scan Màu 240 ảnh/phút 120 ảnh/phút Độ phân giải Tối đa 600 dpi Kích thước bản gốc Tối đa khổ A3 Định dạng đầu ra PDF, JPEG, TIFF Trọn bộ drivers Network TWAIN, WIA, WSD Scan vào e-Mail Giao thức SMTP, TCP/IP Số lượng người nhận Lên tới 500 e-Mail mỗi lần gửi Số lượng email có thể lưu trữ Tối đa 2,000 địa chỉ Danh bạ Nhập qua LDAP hoặc đặt trong Hard Disk Drive Scan vào thư mục Gửi qua SMB, FTP hoặc giao thức NCP Số lượng thư mục có thể gửi Tối đa 50 thư mục mỗi lần scan Chọn thêm DeskTopEditor™ For Production, SCS/IPDS printing CHỨC NĂNG FAX (CHỌN THÊM) Chu trình PSTN, PBX Tương thích ITU-T (CCITT) G3 ITU-T (T.37) Internet fax ITU-T (T.38) IP fax Tốc độ truyền Tối đa 33.6 Kbps Độ phân giải Tiêu chuẩn/chi tiết 200 x 100 - 200 dpi Chọn thêm 400 x 400 dpi Phương thức nén MH, MR, MMR, JBIG Tốc độ scan Ít hơn 0.7s Dung lượng bộ nhớ Tiêu chuẩn 4 MB Chọn thêm 32 MB Sao lưu dữ liệu Có (Trong vòng 1 giờ) |